MD 100 COOLING WATER
Màn hình: backlit LCD, phím điều khiền dạng màng
Bộ phận quang học: LED, interference filters (IF)
Bước sóng: Wavelength specificate interference filters:
- 430 nm ∆ λ = 5 nm
- 610 nm ∆ λ = 6 nm
Nguồn điện: 4 pin, dùng pin (AAA)
Các khoảng đo:
- 0 đến 150 mg/l O2
- 0 đến 1500 mg/l O2
- 0 đến 15000 mg/l O2
Độ chính xác: ± 3% FS (khi đo với dung dịch chuẩn)
Khả năng lưu trữ: bộ nhớ vòng lưu trữ 16 kết quả cuối cùng (bao gồm dữ liệu về: số, ngày tháng năm, thời gian, khoảng đo và kết quả đo được)
Giao diện hồng ngoại: cho việc chuyển dữ liệu (chọn thêm: IRiM)
Kích thước: 155 x 75 x 35 mm (L x W x H)
Điều kiện môi trường thích hợp cho máy:
- 5°C đến 40°C
- Độ ẩm 30% đến 90% (không ngưng tụ)